Mẫu xe tải nhẹ Tera345SL, có khả năng chở lượng hàng hóa lên tới 3.5 tấn, liên tục đạt doanh số hàng đầu trong phân khúc xe tải nhẹ với thùng siêu dài 6.2m. Những khả năng vận hành đáng tin cậy, hiệu suất linh hoạt và thiết kế đương đại cùng những ưu đãi hấp dẫn đã giúp Teraco 345sl này giữ vững ưu thế cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Trong một thời gian gần đây, xe tải nhẹ đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp kinh doanh trong khoảng 1-2 năm qua. Xe tải nhẹ không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển linh hoạt trong và ngoài thành phố mà còn đảm bảo tải trọng an toàn tại các khu vực này.
Daehan Motors, sau thành công vang dội với mẫu xe tải nhỏ dưới 1 tấn là Tera 100, ngày càng mở rộng các mẫu mã sản phẩm của mình với các dòng xe tải khác nhau, phù hợp với nhiều phân khúc tải trọng khác nhau. Đáng chú ý nhất là siêu phẩm Tera345SL với thùng siêu dài 6m2, đã khẳng định vị thế của mình bằng việc dẫn đầu trong doanh số bán hàng từ khi ra mắt cho đến thời điểm hiện tại.
Tera 345sl trang bị động cơ vận hành siêu mạnh mẽ & bền bỉ
Sở hữu khối động cơ của Isuzu, Tera345SL sử dụng loại động cơ dầu 4 xy-lanh có dung tích 2,7 lít. Xe đạt công suất 106 mã lực tại vòng tua máy 3.400 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 257 Nm tại 2.000 vòng/phút. Được kết hợp với hộp số sàn 05 cấp LC5T28ZB2Q07, xe tải này có khả năng vận hành mượt mà và bền bỉ. Sự nhịp nhàng trong việc chuyển số cùng tỷ số truyền cầu sau 6.142 giúp xe dễ dàng vượt qua địa hình leo dốc khi đang chở tải, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với điều kiện đường xá tại Việt Nam.
Để tối ưu hóa khả năng vận chuyển hàng hóa và đảm bảo sự ổn định trong quá trình vận hành, Tera345SL được trang bị hệ thống treo phụ thuộc trước/sau và hệ thống nhíp lá gồm 06 lá nhíp trước và 9 lá nhíp sau, kết hợp với 5 lá nhíp phụ. Điều này cải thiện khả năng ổn định của xe, đảm bảo sự êm ái khi vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là trong trường hợp có tải nặng.
Bên cạnh đó, Tera 345sl cũng được trang bị hệ thống phanh khí xả, hỗ trợ phanh khi di chuyển xuống địa hình dốc, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ của phanh chính. Điều này giúp tận dụng tối đa hiệu suất vận hành của xe.
Thiết kế thùng dài ưu việt – Tera 345sl sinh ra là để chở hàng hóa cồng kềnh
Nếu coi khối động cơ mạnh mẽ ISUZU như “trái tim,” thì thiết kế thùng dài ưu việt chính là “linh hồn” của Tera345SL. Điều này bởi vì đây là yếu tố hàng đầu mà khách hàng quan tâm khi xem xét việc chọn lựa xe tải thùng dài.
Thùng xe của Tera345SL được đặc biệt thiết kế để đáp ứng việc chuyên chở các sản phẩm có kích thước dài và cồng kềnh như ống nước, ống thép, vật liệu xây dựng, bồn nước, bình năng lượng mặt trời… Điều này khác biệt so với các dòng xe có cùng tải trọng nhưng không có thùng đủ dài để chuyên chở những loại hàng này.
Kích thước thùng được thiết kế tối ưu, sử dụng vật liệu chất lượng cao, tạo nên những thùng hàng vững chắc, bền bỉ với không gian chở hàng rộng rãi và hiệu quả.
Tera345SL với tải trọng 3.5 tấn, đều có sẵn các loại thùng như thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng. Điều này giúp khách hàng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu chuyên chở đa dạng và mục đích sử dụng tại từng khu vực cụ thể.
Tera 345sl với thiết kế ngoại thất sang trọng ấn tượng
Tera345SL đều có thiết kế ngoại hình ấn tượng với cabin đầu vuông mạnh mẽ. Mặt ca-lăng được mạ chrome thẳng đứng, kết hợp với cụm đèn pha halogen lớn, tạo nên tổng thể sang trọng, tinh tế và hài hòa, đồng thời cũng thể hiện sức mạnh thu hút ánh nhìn.
Kích thước đèn pha và đèn hậu lớn giúp tối ưu hiệu suất chiếu sáng, nâng cao khả năng nhận diện và đảm bảo an toàn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc thời tiết xấu.
Mẫu xe tải 3.5 tấn Tera345SL có kích thước tổng thể là 7.900mm x 2.100mm x 3.040mm. Xe có chiều dài cơ sở 4.500mm, khoảng sáng gầm 210mm và bán kính vòng quay tối thiểu 9m. Xe đi kèm với bánh xe hợp kim 16 inch và lốp Casumina, một thương hiệu quen thuộc trên thị trường Việt Nam.
Tera345sl với thiết kế nội thất đầy đủ tiện nghi, vô cùng sang trọng
Xe tải có thùng dài 6m2 Tera 345SL được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch tại khoang lái. Đây không chỉ là nơi hiển thị hình ảnh từ camera phía sau, giúp cho việc lùi xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn, mà còn là một điểm nổi bật đáng kể trong sản phẩm của Daehan Motors. Khó khăn trong việc tìm thấy tính năng này trên các dòng xe khác cùng phân khúc và tầm giá đã làm cho sản phẩm này trở nên đặc biệt.
Ngoài ra, xe cũng được trang bị cửa kính chỉnh điện và vô-lăng có thể điều chỉnh vị trí đa dạng, phù hợp với thể trạng và chiều dài của các tài xế. Đây là những tiện nghi nổi bật của Teraco 345SL.
Không gian trong khoang lái được thiết kế thông minh, mang lại sự sang trọng và tiện nghi. Ghế bọc nỉ ôm lưng màu sáng có khả năng ngả 45 độ, mang đến sự thoải mái cho tài xế trong suốt hành trình di chuyển. Hệ thống điều hòa không khí được tích hợp sẵn theo xe, với các khe gió điều hòa được viền bằng kim loại nổi bật.
Tera345sl mang tới cho các bác tài tải trọng linh hoạt và hiệu quả cao nhất
Với khả năng chở tải lên đến 3.49 tấn, Tera 345SL đã trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho việc vận chuyển hàng hóa trong khu vực ngoại thành và các tỉnh. Đây thực sự là một đầu tư hợp lý, vì tải trọng không bị hạn chế, cho phép vận chuyển một lượng lớn hàng hóa hơn, từ đó mang lại lợi ích kinh tế cao hơn.
Hiện nay, Teraco 345SL đã có mặt tại Teraco Tây Đô với mức giá vô cùng cạnh tranh. Sản phẩm được giới thiệu với hai tùy chọn màu sắc ngoại thất phổ biến: xanh dương và trắng.
Thông số kĩ thuật chi tiết của xe tải Tera 345sl
MODEL |
Tera 345SL |
||||
Kích thước và trọng lượng
(thùng mui bạt) |
Tổng thể | Chiều dài | mm | 7.900 | |
Chiều rộng | mm | 2.100 | |||
Chiều cao | mm |
3.040 |
|||
Chiều dài cơ sở | mm | 4.500 | |||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.660 | ||
Sau | mm | 1.590 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 | |||
Trọng lượng bản thân (Cab Chassis) | kg |
3.450 |
|||
Trọng lượng toàn bộ | kg |
7.135 |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 9 | |||
Động cơ | Kiểu động cơ | ISUZU – JE493ZLQ4 | |||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp | ||||
Dung tích xy-lanh | cm3 | 2.771 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | IV | |||
Đường kính & hành trình pít tông | mm x mm | 93 x 102 | |||
Công suất cực đại | PS/rpm | 106/3400 | |||
Mô-men xoắn cực đại | N.m/ rpm | 257/2000 | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | ||||
Dung lượng thùng nhiên liệu | lít | 120 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Hộp số | Kiểu hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | |||
Tỷ số truyền hộp số | ih1: 4.714, ih2: 2.513, ih3: 1.679, ih4: 1.000, ih5: 0.784, iR:4.497 | ||||
Tỷ số truyền cuối | 6.142 | ||||
Khung gầm | Hệ thống treo | Trước | Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp 06), giảm chấn thủy lực. | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá (số lá nhíp chính 09, số lá nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực | ||||
Hệ thống phanh | Phanh chính | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Trước/Sau | Tang trống | ||||
Phanh phụ | Phanh khí xả | ||||
Lốp xe | Trước | 7.00-16LT | |||
Sau | 7.00-16LT | ||||
Lốp dự phòng | 1 | ||||
Trang bị | Ngoại thất | Lưới tản nhiệt | Mạ Chrome | ||
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | ||||
Đèn sương mù phía trước | Trang bị theo xe | ||||
Cản hông và cản sau | Có | ||||
Chắn bùn | Có (trước và sau) | ||||
Nội thất | Loại vô lăng | Vô lăng gật gù | |||
Cửa số | Cửa sổ chỉnh điện | ||||
Khóa cửa | Khóa trung tâm | ||||
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ cao cấp | ||||
Số chỗ ngồi | Người | 3 | |||
Điều hoà ca-bin | Trang bị theo xe | ||||
Dây an toàn | Ghế tài và ghế phụ lái | ||||
Màn hình cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi | Trang bị theo xe |